Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thả rong



verb
to allow to range freely

[thả rong]
động từ
to allow to range freely
let wander, leave unbridled



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.